Có 2 kết quả:
商务 shāng wù ㄕㄤ ㄨˋ • 商務 shāng wù ㄕㄤ ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
công việc buôn bán
Từ điển Trung-Anh
(1) commercial affairs
(2) commercial
(3) commerce
(4) business
(2) commercial
(3) commerce
(4) business
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
công việc buôn bán
Từ điển Trung-Anh
(1) commercial affairs
(2) commercial
(3) commerce
(4) business
(2) commercial
(3) commerce
(4) business
Bình luận 0